Recruitment
| No. | Location | Job Department | Job Position | Job Description | Status |
|---|---|---|---|---|---|
| 166 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Phó phòng Xuất nhập khẩu | Job Detail | Closed status |
| 167 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Xuất nhập khẩu | Job Detail | Closed status |
| 168 | Nhà máy Đông Anh | Phiên dịch viên | TOTO Đông Anh | Nhân viên Biên phiên dịch Tiếng Nhật | Job Detail | Closed status |
| 169 | Nhà máy Đông Anh | Kế toán | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kế toán kho/Tài sản cố định | Job Detail | Closed status |
| 170 | Nhà máy Đông Anh | Nhân viên nhà máy | TOTO Đông Anh | Nhân viên Kiếm soát chất lượng (QC) | Job Detail | Closed status |
| 171 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư Cơ khí | Job Detail | Closed status |
| 172 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư điện | Job Detail | Closed status |
| 173 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư, Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Kỹ sư Phát triển sản phẩm | Job Detail | Closed status |
| 174 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư, Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Nhân viên An toàn | Job Detail | Closed status |
| 175 | Nhà máy Hưng Yên | Kỹ sư, Nhân viên nhà máy | TOTO Hưng Yên | Nhân điều chế thí nghiệm | Job Detail | Closed status |
| 176 | Nhà máy Đông Anh | Phiên dịch viên | TOTO Đông Anh | Biên phiên dịch tiếng Nhật | Job Detail | Closed status |
| 177 | Nhà máy Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư cơ khí | Job Detail | Closed status |
| 178 | Nhà máy Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư điện | Job Detail | Closed status |
| 179 | Nhà máy Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư Dự án (Phụ trách giám sát dự án xây dựng) | Job Detail | Closed status |
| 180 | Nhà máy Đông Anh | Kỹ sư | TOTO Đông Anh | Kỹ sư Phát triển sản phẩm (FD, SPD) | Job Detail | Closed status |
Loading...
×